Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "nước hoa" 1 hit

Vietnamese nước hoa
button1
English Nounsperfume
Example
Cô ấy dùng nước hoa nhẹ nhàng.
She uses a light perfume.

Search Results for Synonyms "nước hoa" 1hit

Vietnamese nước hoa hồng
button1
English Nounslotion
Example
nước hoa hồng nhiều ẩm
Moist type lotion

Search Results for Phrases "nước hoa" 2hit

Cô ấy dùng nước hoa nhẹ nhàng.
She uses a light perfume.
nước hoa hồng nhiều ẩm
Moist type lotion

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z